Ống cao su phun cát

1. Ống cao su phun cát là gì

Ống cao su phun cát là loại ống cao su mềm thích hợp dùng để loại bỏ rỉ sét và đánh bóng bề mặt kim loại bằng phun cát áp lực gió; dùng để phun cát ướt và phun cát khô trong thi công các công trình xây dựng. Các lĩnh vực ứng dụng phổ biến là: đóng tàu, gia công cơ khí, công nghiệp phun sơn v.v…

2. Phân loại ống cao su phun cát

Loại A nối điện, ký hiệu cấp “M”;
Loại B có lớp cao su dẫn điện, ký hiệu cấp “Ω”;
Loại C loại thông thường không dẫn điện, ký hiệu cấp “A”.

3. Yêu cầu kỹ thuật của ống cao su phun cát

– Nhiệt độ hoạt động:

Nhiệt độ hoạt động của ống phun cát là từ -20°C đến 70°C.

– Cấu tạo và chất liệu:

Ống phun cát được cấu tạo bởi lớp cao su bên trong (do cao su chịu mài mòn cao kết hợp vật liệu nano tạo thành), lớp tăng cường bằng vải tự nhiên hoặc vải tổng hợp (nếu là ống cao su phun cát chịu mài mòn thì được gia cố bằng sợi thép), lớp cao su bên ngoài (làm từ cao su chịu ăn mòn, chịu mài mòn). Trong đó, lớp tăng cường chủ yếu là sử dụng phương pháp ép vải cao su và phương pháp quấn sợi mành.

4. Yêu cầu thủy lực của ống cao su phun cát

– Áp lực làm việc tối đa của ống là 0,63MPa.
– Khi tiến hành thử thủy lực ống dưới hai lần áp lực làm việc, thì ống không bị rò rỉ nước, không bị phồng và không có các hiện tượng bất thường khác. Ống cao su phun cát chống tĩnh điện có thể duy trì áp lực trong 1 phút, sự thay đổi độ dài không được vượt quá ±0,8%, sự thay đổi đường kính ngoài không được vượt quá ±10% và độ vặn xoắn trên mỗi mét không được vượt quá 60º.
– Áp lực phá của ống cao su phun cát không được thấp hơn 4 lần áp lực làm việc.

5. Tính năng của ống cao su phun cát

a. Uốn gập

Ở nhiệt độ 23℃, khi ống được thử nghiệm với bán kính uốn tối thiểu bằng 10 lần đường kính trong, giá trị biến dạng KD không được vượt quá 0,8 lần đường kính ngoài D của ống. (K là tỷ số giữa đường kính ngoài của ống trước khi uốn trừ đi đường kính ngoài của ống sau khi uốn với đường kính ngoài trước khi uốn).

Ở nhiệt độ -25 ± 2 ℃, ống không được có hiện tượng nứt mai rùa sau khi uốn.

b. Dẫn điện

Mỗi ống phun cát cấp “M” không được vượt quá 10²Ω. Mỗi ống cao su phun cát cấp “Ω” không được vượt quá 1MΩ.

c. Chịu mài mòn

Là tính năng chính của ống cao su phun cát, cũng là căn cứ cơ bản để giúp người sử dụng phân biệt chất lượng của ống cao su phun cát. Theo tiêu chuẩn quy định, thể tích mài mòn không vượt quá 0,8cm³/1,61km.

d. Tính năng khác

Cường độ bám dính giữa các lớp, tính năng kháng ozone và tính năng cơ học dưới áp lực nghiệm chứng… cũng là các chỉ số để xem xét chất lượng của ống phun cát.

6. Thông số kỹ thuật của ống cao su phun cát

Quy cách, kích thước Đường kính trong (mm) Áp lực làm việc (Mpa) Áp lực thử nghiệm (Mpa) Áp lực phá (Mpa)
Ø16 16±0,75 0,6 1,2 2,4
Ø19 19±0,75 0,6 1,2 2,4
Ø25 25±1,25 0,6 1,2 2,4
Ø32 32±1,25 0,6 1,2 2,4
Ø38 38±1,5 0,6 1,2 2,4
Ø51 51±1,5 0,4 1,2 1,6
Ø64 64±1,5 0,4 1,2 1,6